Có 4 kết quả:
提壶芦 tí hú lú ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ ㄌㄨˊ • 提壺蘆 tí hú lú ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ ㄌㄨˊ • 提葫芦 tí hú lú ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ ㄌㄨˊ • 提葫蘆 tí hú lú ㄊㄧˊ ㄏㄨˊ ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pelican
(2) same as 鵜鶘|鹈鹕
(2) same as 鵜鶘|鹈鹕
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pelican
(2) same as 鵜鶘|鹈鹕
(2) same as 鵜鶘|鹈鹕
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pelican
(2) same as 鵜鶘|鹈鹕
(2) same as 鵜鶘|鹈鹕
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pelican
(2) same as 鵜鶘|鹈鹕
(2) same as 鵜鶘|鹈鹕
Bình luận 0